Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garbage
['gɑ:bidʒ]
|
danh từ
lòng, ruột (thú...)
rác (nhà bếp)
văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage )
(tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp
Dữ liệu nhập vào sai thì kết quả xuất ra đương nhiên cũng sai
Chuyên ngành Anh - Việt
garbage
['gɑ:bidʒ]
|
Kỹ thuật
rác
Sinh học
bộ lòng
Tin học
rác
Từ điển Anh - Anh
garbage
|

garbage

garbage (gärʹbĭj) noun

1. a. Food wastes, as from a kitchen. b. Refuse; trash.

2. a. Worthless or nonsensical matter; rubbish: Their advice turned out to be nothing but garbage. b. Inferior or offensive literary or artistic material.

3. Computer Science. Incorrect, meaningless, or unwanted information in input, output, or memory.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: garbage collection; a garbage disposal.

[Middle English, offal from fowls.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garbage
|
garbage
garbage (n)
  • trash, refuse, compost, junk (informal), debris, litter, waste, rubbish
  • nonsense, trivia, gobbledygook (US, informal disapproving), drivel, hogwash (informal), baloney (informal), rubbish
    antonym: sense
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]