Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garage
['gærɑ:ʒ]
|
danh từ
nhà để ô tô; ga-ra
chỗ chữa ô tô
ngoại động từ
cho (ô tô) vào ga-ra
Chuyên ngành Anh - Việt
garage
['gærɑ:ʒ]
|
Hoá học
gara, nhà để xe, trạm sửa chữa ôtô
Kỹ thuật
gara, nhà để xe, trạm sửa chữa ôtô
Từ điển Anh - Anh
garage
|

garage

garage (-räzhʹ, -räjʹ) noun

1. A building or indoor space in which to park or keep a motor vehicle.

2. A commercial establishment where cars are repaired, serviced, or parked.

verb, transitive

garaged, garaging, garages

To put or store in a garage.

[French, from garer, to shelter, from Old French garer, guerrer, of Germanic origin.]

garageʹable adjective

Word History: It is difficult for a 20th-century imagination to envision a world without garages or a language without the word garage. However, probably before the 19th and certainly before the 18th century the word did not exist, and possibly before the end of the 19th century the thing itself did not exist. Our word is a direct borrowing of French garage, which is first recorded in 1802 in the sense "place where one docks." The verb garer, from which garage was derived, originally meant "to put merchandise under shelter," then "to moor a boat," and then "to put a vehicle into a place for safekeeping," that is, a garage, a sense first recorded in French in 1901. English almost immediately borrowed this French word, the first instance being found in 1902.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garage
|
garage
garage (n)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]