Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
galaxy
['gæləksi]
|
danh từ
The Galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) The Milky Way )
(nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
nhóm những người có tài
Chuyên ngành Anh - Việt
galaxy
['gæləksi]
|
Kỹ thuật
thiên hà
Toán học
thiên hà
Từ điển Anh - Anh
galaxy
|

galaxy

 

galaxy (gălʹək-sē) noun

plural galaxies

1. a. Any of numerous large-scale aggregates of stars, gas, and dust that constitute the universe, containing an average of 100 billion (1011) solar masses and ranging in diameter from 1,500 to 300,000 light-years. Also called nebula. b. Often Galaxy The Milky Way.

2. An assembly of brilliant, glamorous, or distinguished persons or things: a galaxy of theatrical performers.

 

[Middle English galaxie, the Milky Way, from Late Latin galaxias, from Greek, milky, from gala, galakt-, milk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
galaxy
|
galaxy
galaxy (n)
congregation, assembly, gathering, cluster, collection, meeting

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]