Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
furthest
['fə:ðist]
|
tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far
xa hơn hết, xa nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
furthest
|
furthest
furthest (adj)
farthest, utmost, uttermost, outermost, furthermost, extreme

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]