Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friendship
['frend∫ip]
|
danh từ
tình bạn, tình hữu nghị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
friendship
|
friendship
friendship (n)
  • companionship, amity (formal), comradeship, camaraderie, closeness, familiarity
    antonym: animosity
  • bond, relationship, alliance, attachment, acquaintance, rapport
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]