Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frequency
['fri:kwənsi]
|
Cách viết khác : frequence ['fri:kwəns]
như frequence
Chuyên ngành Anh - Việt
frequency
['fri:kwənsi]
|
Hoá học
tần số
Kỹ thuật
tần số, tần xuất
Sinh học
tần suất
Tin học
tần số
Toán học
tần số
Vật lý
tần số
Xây dựng, Kiến trúc
tần số, tần xuất
Từ điển Anh - Anh
frequency
|

frequency

frequency (frēʹkwən-sē) noun

Abbr. freq.

1. The property or condition of occurring at frequent intervals.

2. Mathematics & Physics. The number of times a specified phenomenon occurs within a specified interval, as: a. The number of repetitions of a complete sequence of values of a periodic function per unit variation of an independent variable. b. The number of complete cycles of a periodic process occurring per unit time. c. The number of repetitions per unit time of a complete waveform, as of an electric current.

3. Statistics. a. The number of measurements in an interval of a frequency distribution. b. The ratio of the number of times an event occurs in a series of trials of a chance experiment to the number of trials of the experiment performed.

 

[Latin frequentia, multitude, from frequēns, frequent-, crowded, numerous, frequent.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frequency
|
frequency
frequency (n)
incidence, occurrence, regularity, rate, rate of recurrence

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]