Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flexibility
[,fleksə'biliti]
|
Cách viết khác : flexility [flek'siliti]
danh từ
tính dẻo, tính mềm dẻo
tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo
tính linh hoạt, tính linh động
Chuyên ngành Anh - Việt
flexibility
[,fleksə'biliti]
|
Kỹ thuật
tính mềm dẻo; khả năng thích ứng (của máy)
Toán học
tính uốn được; độ uốn
Xây dựng, Kiến trúc
tính mềm dẻo; khả năng thích ứng (của máy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flexibility
|
flexibility
flexibility (n)
suppleness, litheness, elasticity, give, plasticity, springiness, tractability
antonym: rigidity

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]