Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finance
['fainæns; fi'næns]
|
danh từ
tài chính
công ty tài chính cổ phần
Bộ tài chính
Bộ trưởng tài chính
( số nhiều) của cải; vốn liếng
ngoại động từ
cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ
tài trợ cho một tổ chức từ thiện
nội động từ
làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Chuyên ngành Anh - Việt
finance
['fainæns; fi'næns]
|
Hoá học
kinh tế
Kinh tế
tài chính
Kỹ thuật
tài chính
Toán học
tài chính
Xây dựng, Kiến trúc
tài chính
Từ điển Anh - Anh
finance
|

finance

finance (fə-nănsʹ, fī-, fīʹnăns) noun

1. Abbr. fin. The science of the management of money and other assets.

2. The management of money, banking, investments, and credit.

3. finances Monetary resources; funds, especially those of a government or corporate body.

4. The supplying of funds or capital.

verb, transitive

financed, financing, finances

1. To provide or raise the funds or capital for: financed a new car.

2. To supply funds to: financing a daughter through law school.

3. To furnish credit to.

 

[Middle English finaunce, settlement, money supply, from Old French finance, payment, from finer, to pay ransom, from fin, end, from Latin fīnis.]

financeʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finance
|
finance
finance (n)
money, economics, business, investment, backing, sponsorship, funding
finance (v)
back, put money into, invest in, bankroll (informal), pay for, fund, sponsor, support

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]