Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fascinate
['fæsineit]
|
ngoại động từ
thôi miên, làm mê
mê hoặc, quyến rũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fascinate
|
fascinate
fascinate (v)
captivate, charm, attract, enthrall, mesmerize, interest, absorb, intrigue, appeal, beguile, allure, entice, put under a spell, bewitch, enchant, spellbind, transfix, rivet (informal)
antonym: repel

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]