Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
famous
['feiməs]
|
tính từ
( famous for something ) nổi tiếng/nổi danh về cái gì
(thông tục) cừ, chiến
những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
famous
|
famous
famous (adj)
well-known, famed, celebrated, renowned, eminent, prominent, illustrious, legendary, recognized, notorious (archaic)
antonym: unknown

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]