Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
factory
['fæktəri]
|
danh từ
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
tàu chế biến hải sản
xí nghiệp chăn nuôi
(sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn))
Chuyên ngành Anh - Việt
factory
['fæktəri]
|
Hoá học
nhà máy
Kinh tế
nhà máy
Kỹ thuật
nhà máy, xí nghiệp
Sinh học
xưởng
Xây dựng, Kiến trúc
nhà máy, xí nghiệp
Từ điển Anh - Anh
factory
|

factory

factory (făkʹtə-rē) noun

plural factories

1. a. A building or group of buildings in which goods are manufactured; a plant. b. A vessel in which newly caught seafood is prepared for shipment and sale: a floating fish factory.

2. A business establishment for commercial agents or factors in a foreign country.

3. The source of prolific production: a group of singers who really were a hit-tune factory; an old house that served as an illegal drug factory.

 

[Late Latin factōria, oil press, mill Medieval Latin factōria, establishment for factors, both from Latin factor, factor. See factor.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
factory
|
factory
factory (n)
sweatshop, shop, workshop, place of work, works, plant
factory (types of)
assembly plant, brewery, cannery, distillery, forge, foundry, machine shop, maquiladora, mill, mint, plant, pottery, sawmill, smithy, steelworks, sweatshop, water mill, works, workshop

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]