Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extract
['ekstrækt - iks'trækt]
|
danh từ
đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao
ngoại động từ
trích (sách); chép (trong đoạn sách)
nhổ (răng...)
bòn rút, moi
hút, bóp, nặn
rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết
Chuyên ngành Anh - Việt
extract
['ekstrækt - iks'trækt]
|
Hoá học
phần chiết,chất chiết ra, chất trích ly
Kinh tế
bản sao trích, sao chép
Kỹ thuật
phần chiết; rút ra, trích ra, tách ra; chiết
Sinh học
chiết xuất
Tin học
Rút, trích
Toán học
trích, khai (căn)
Vật lý
phần chiết; chiết, lấy (đi); khai (căn)
Xây dựng, Kiến trúc
phần chiết;rút ra, trích ra, tách ra; chiết
Từ điển Anh - Anh
extract
|

extract

extract (ĭk-străktʹ) verb, transitive

extracted, extracting, extracts

1. To draw or pull out, using great force or effort: extract a wisdom tooth.

2. To obtain despite resistance: extract a promise.

3. To obtain from a substance by chemical or mechanical action, as by pressure, distillation, or evaporation.

4. To remove for separate consideration or publication; excerpt.

5. a. To derive or obtain (information, for example) from a source. b. To deduce (a principle or doctrine); construe (a meaning). c. To derive (pleasure or comfort) from an experience.

6. Mathematics. To determine or calculate (the root of a number).

noun

(ĕkʹstrăkt)

Abbr. ext.

1. A passage from a literary work; an excerpt.

2. A concentrated preparation of the essential constituents of a food, a flavoring, or another substance; a concentrate: maple extract.

 

[Middle English extracten, from Latin extrahere, extract- : ex-, ex- + trahere, to draw.]

extractʹable or extractʹible adjective

extracʹtor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extract
|
extract
extract (n)
excerpt, cutting, quotation, citation, abstract
antonym: source
extract (v)
  • take out, remove, haul out, pull out, dig out, dig up, mine
    antonym: put in
  • obtain, unearth, extricate, root out, separate, isolate, get, winkle out
  • extort, force, wrest, wring, drag, winkle out, wheedle out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]