Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explosion
[iks'plouʒn]
|
danh từ
sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
tiếng nổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng
Chuyên ngành Anh - Việt
explosion
[iks'plouʒn]
|
Hoá học
nổ, bùng nổ
Kỹ thuật
sự nổ; sự bùng nổ
Sinh học
nổ
Toán học
sự nổ, vụ nổ
Vật lý
sự nổ, vụ nổ
Xây dựng, Kiến trúc
sự nổ; sự bùng nổ
Từ điển Anh - Anh
explosion
|

explosion

explosion (ĭk-splōʹzhən) noun

1. a. A release of mechanical, chemical, or nuclear energy in a sudden and often violent manner with the generation of high temperature and usually with the release of gases. b. A violent bursting as a result of internal pressure. c. The loud, sharp sound made as a result of either of these actions.

2. A sudden, often vehement outburst: an explosion of rage.

3. A sudden, great increase: a population explosion; the explosion of illegal drug use.

4. Linguistics. See plosion.

 

[Latin explōsiō, explōsiōn-, a driving off, from explōsus past participle of explōdere, to drive out by clapping. See explode.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explosion
|
explosion
explosion (n)
  • bang, blast, detonation, burst
  • flare-up, fit, outburst, eruption, paroxysm, burst, release
  • upsurge, flood, outbreak, eruption, leap, increase
    antonym: slump
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]