Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expert
['ekspə:t]
|
tính từ
( expert at / in / on something / doing something ) thành thạo; tinh thông; lão luyện
theo ý kiến chuyên môn
người rành cưỡi ngựa
anh ta thạo nấu những bữa ăn ngon mà rẻ tiền
của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
một công việc chuyên môn
danh từ
nhà chuyên môn; chuyên gia; chuyên viên
một chuyên gia về triết học Trung Hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
expert
['ekspə:t]
|
Hoá học
chuyên viên, chuyên gia
Kinh tế
giám định viên, người (xét nghiệm, kiểm nghiệm)
Kỹ thuật
chuyên viên, chuyên gia
Tin học
chuyên viên
Từ điển Anh - Anh
expert
|

expert

expert (ĕkʹspûrt) noun

1. A person with a high degree of skill in or knowledge of a certain subject.

2. a. The highest grade that can be achieved in marksmanship. b. A person who has achieved this grade.

adjective

(ĕkʹspûrt, ĭk-spûrtʹ)Having or demonstrating great skill, dexterity, or knowledge as the result of experience or training. See synonyms at proficient.

[Middle English, from Old French, experienced, from Latin expertus past participle of experīrī, to try.]

exʹpertly adverb

exʹpertness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expert
|
expert
expert (adj)
skilled, skillful, practiced, proficient, professional, knowledgeable, adept
antonym: inexperienced
expert (n)
specialist, authority, professional, connoisseur, doyen, whiz (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]