Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expense
[iks'pens]
|
danh từ
sự tiêu; phí tổn
( số nhiều) phụ phí, công tác phí
trả giá bằng sinh mệnh của mình
do ai trả tiền phí tổn
(nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
cười ai
ăn bám vào ai
bản ghi tiền do một nhân viên chi tiêu trong quá trình làm việc (và sau này chủ sẽ thanh toán); bản tính công tác phí
Mỗi lần mua xăng, anh ta lại ghi vào bản công tác phí
Chuyên ngành Anh - Việt
expense
[iks'pens]
|
Kinh tế
chi phí, chi tiêu
Kỹ thuật
chi phí, phí tổn
Xây dựng, Kiến trúc
chi phí, phí tổn
Từ điển Anh - Anh
expense
|

expense

expense (ĭk-spĕnsʹ) noun

1. a. Something spent to attain a goal or accomplish a purpose: an expense of time and energy on the project. b. A loss for the sake of something gained; a sacrifice: achieved speed at the expense of accuracy. See synonyms at price.

2. An expenditure of money; a cost: an improvement that was well worth the expense; a trip with all expenses paid.

3. expenses Abbr. exp. a. Charges incurred by an employee in the performance of work: was reimbursed for her travel expenses. b. Informal. Money allotted for payment of such charges.

4. Something requiring the expenditure of money: Redecorating the house will be a considerable expense.

5. Archaic. The act of expending.

verb, transitive

expensed, expensing, expenses

1. To charge with expenses.

2. To write off as an expense.

idiom.

at (one's) expense

To (one's) detriment or chagrin: telling jokes at my expense.

 

[Middle English, from Anglo-Norman, from Latin (pecunia) expēnsa, (money) paid out from feminine past participle of expendere, to pay out. See expend.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expense
|
expense
expense (n)
  • expenditure, outlay, disbursement, outflow, cost, payment, overhead
    antonym: income
  • price, rate, amount, price tag, fee, figure, toll, premium, tariff
  • sacrifice, detriment, disadvantage, cost, loss
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]