Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exemption
[ig'zemp∫n]
|
danh từ
sự miễn (thuế...)
Chuyên ngành Anh - Việt
exemption
[ig'zemp∫n]
|
Kinh tế
sự miễn thuế
Kỹ thuật
sự miễn thuế
Từ điển Anh - Anh
exemption
|

exemption

exemption (ĭg-zĕmpʹshən) noun

1. The act or an instance of exempting.

2. The state of being exempt; immunity.

3. One that is exempted, especially an amount of income that is exempted from taxation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exemption
|
exemption
exemption (n)
exception, release, immunity, exclusion, freedom, discharge, absolution, indemnity
antonym: obligation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]