Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exaggerate
[ig'zædʒəreit]
|
động từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
làm tăng quá mức
Chuyên ngành Anh - Việt
exaggerate
[ig'zædʒəreit]
|
Kỹ thuật
cường điệu, cường điệu hoá
Toán học
cường điệu, cường điệu hoá
Vật lý
cường điệu, cường điệu hoá
Từ điển Anh - Anh
exaggerate
|

exaggerate

exaggerate (ĭg-zăjʹə-rāt) verb

exaggerated, exaggerating, exaggerates

 

verb, transitive

1. To represent as greater than is actually the case; overstate: exaggerate the size of the enemy force; exaggerated his own role in the episode.

2. To enlarge or increase to an abnormal degree: thick lenses that exaggerated the size of her eyes.

verb, intransitive

To make overstatements.

[Latin exaggerāre, exaggerāt-, to heap up, magnify : ex-, intensive pref.. See ex- + aggerāre, to pile up (from agger, pile, from aggerere, to bring to : ad-, ad- + gerere, to bring).]

exagʹgeratedly adverb

exaggeraʹtion noun

exagʹgerative or exagʹgeratory (-tôrē, -tōrē) adjective

exagʹgerator noun

Synonyms: exaggerate, inflate, magnify, overstate. The central meaning shared by these verbs is "to represent something as being larger or greater than it actually is": exaggerated the size of the fish he had caught; inflated her own importance; magnifying his part in their success; overstated their income on the mortgage application.

Antonyms: minimize.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exaggerate
|
exaggerate
exaggerate (v)
overstate, overstress, embellish, embroider, make a mountain out of a molehill, inflate, lay on, amplify
antonym: understate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]