Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evaluation
[i,vælju'ei∫n]
|
danh từ
sự ước lượng
sự định giá
Chuyên ngành Anh - Việt
evaluation
[i,vælju'ei∫n]
|
Hoá học
đánh giá, ước tính
Kinh tế
tính đổi, qui ra
Kỹ thuật
sự đánh giá, sự định giá
Sinh học
đánh giá
Tin học
đánh giá
Toán học
sự đánh giá
Vật lý
sự đánh giá, sự ước lượng; sự tính
Xây dựng, Kiến trúc
sự đánh giá, sự định giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evaluation
|
evaluation
evaluation (n)
assessment, appraisal, estimation, calculation, valuation, estimate, costing

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]