Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
estimate
['estimit - 'estimeit]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
số lượng ước đoán
bản kê giá cả (thầu khoán)
ngoại động từ
đánh giá; ước lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
estimate
['estimit - 'estimeit]
|
Hoá học
đánh giá
Kinh tế
dự toán
Kỹ thuật
sự đánh giá; sự ước lượng; sự tính toán; đánh giá
Sinh học
ước tính
Tin học
ước lượng
Toán học
ước lượng; đánh giá
Vật lý
đánh gía, ước lượng, ước tính
Xây dựng, Kiến trúc
sự đánh giá; sự ước lượng; sự tính toán; đánh giá
Từ điển Anh - Anh
estimate
|
estimate
estimate
(
ĕsʹtə-mā
t
)
verb
,
transitive
estimated
,
estimating
,
estimates
1.
To calculate approximately (the amount, extent, magnitude, position, or value of something).
2.
To form an opinion about; evaluate:
"While an author is yet living we estimate his powers by his worst performance"
(Samuel Johnson).
noun
(
-mĭt
)
Abbr.
est.
1.
The act of evaluating or appraising.
2.
A tentative evaluation or rough calculation, as of worth, quantity, or size.
3.
A statement of the approximate cost of work to be done, such as a building project or car repairs.
4.
A judgment based on one's impressions; an opinion.
[Latin
aestimāre
,
aestimāt-
.]
es
ʹ
timative
adjective
es
ʹ
timator
noun
Synonyms:
estimate, appraise, assess, assay, evaluate, rate. These verbs mean to form a judgment of worth or significance.
Estimate
usually implies a subjective and somewhat inexact judgment:
difficult to estimate the possible results in advance; could only estimate the size of the crowd. Appraise
stresses expert judgment:
appraised the furniture and works of art before distributing them to the heirs. Assess
implies authoritative judgment in setting a monetary value on something as a basis for taxation:
assessing an apartment on the amount for which it is likely to be rented. Assay
refers to careful examination, especially to chemical analysis of an ore to determine its quality, fineness, or purity:
cut a minute piece off the ingot to assay it.
In extended senses
appraise, assess,
and
assay
can refer to any critical analysis or appraisal:
appraised his character and found him wanting; assessing the impact of higher taxes on lower-income households; has no method for assaying merit. Evaluate
implies considered judgment in ascertaining value:
evaluating a student's thesis for content and organization; used projective tests to evaluate her aptitudes. Rate
involves determining the rank or grade of someone or something in relation to others:
Will history rate Picasso above Renoir?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
estimate
|
estimate
estimate
(n)
approximation
, estimation, guess, educated guess, guesstimate (informal), ballpark figure (informal), evaluation, assessment, appraisal
quote
, price, estimation, valuation, costing, assessment
antonym:
cost
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.