Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
establish
[is'tæbli∫]
|
ngoại động từ
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
lập chính phủ
kiến lập quan hệ ngoại giao
đặt (ai vào một địa vị...)
chứng minh, xác minh (sự kiện...)
đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
chính thức hoá (nhà thờ)
củng cố, làm vững chắc
củng cố thanh danh
lấy lại sức khoẻ
sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Chuyên ngành Anh - Việt
establish
[is'tæbli∫]
|
Hoá học
thiết lập
Kỹ thuật
thiết lập, thành lập, xác lập
Toán học
thiết lập, thành lập, xác lập
Vật lý
thiết lập, thành lập, xác lập
Từ điển Anh - Anh
establish
|

establish

establish (ĭ-stăbʹlĭsh) verb, transitive

established, establishing, establishes

1. a. To set up; found. See synonyms at found1. b. To bring about; generate: establish goodwill in the neighborhood.

2. a. To place or settle in a secure position or condition; install: They established me in my own business. b. To make firm or secure.

3. To cause to be recognized and accepted: a discovery that established his reputation.

4. To introduce and put (a law, for example) into force.

5. To prove the validity or truth of: The defense attorneys established the innocence of the accused.

6. To make a state institution of (a church).

 

[Middle English establishen, from Old French establir, establiss-, from Latin stabilīre, from stabilis, firm.]

estabʹlisher noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
establish
|
establish
establish (v)
  • set up, found, start, create, begin, launch, bring about, form, inaugurate, institute
    antonym: close down
  • ascertain (formal), determine, find out, prove, verify, show, corroborate, authenticate, confirm
    antonym: disprove
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]