Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
essential
[i'sen∫əl]
|
tính từ
(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
(thuộc) tinh chất, tinh
tinh dầu
danh từ
yếu tố cần thiết
Chuyên ngành Anh - Việt
essential
[i'sen∫əl]
|
Hoá học
(thuộc) bản chất, thực chất, cơ bản, chủ yếu
Kỹ thuật
(thuộc) bản chất, thực chất, cơ bản, chủ yếu
Sinh học
(thuộc) tinh dầu
Toán học
cốt yếu, cơ bản
Vật lý
cốt yếu, cơ bản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
essential
|
essential
essential (adj)
  • vital, indispensable, important, crucial, critical, needed, necessary
    antonym: unnecessary
  • fundamental, basic, elemental, key, central, chief, main, principal, cardinal
    antonym: secondary
  • essential (n)
  • lifeblood (literary), essence, quintessence, sine qua non, necessity, basic
  • necessity, requirement, prerequisite, basic, must, requisite, necessary
    antonym: luxury
  • need, necessity, requirement, want, prerequisite, basic, must, requisite, necessary, demand
    antonym: option
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]