Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
essay
['esei]
|
danh từ
sự làm thử; sự làm cố gắng
bài tiểu luận
ngoại động từ
thử làm; cố làm (gì...)
thử, thử thách
nội động từ
cố gắng
Chuyên ngành Anh - Việt
essay
['esei]
|
Hoá học
thử, thí nghiệm
Kỹ thuật
sự thử (làm) mẫu thử; thử nghiệm, thí nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
sự thử (làm) mẫu thử;thử nghiệm, thí nghiệm
Từ điển Anh - Anh
essay
|

essay

essay (ĕsʹā, ĕ-sāʹ) noun

1. (ĕsʹā) a. A short literary composition on a single subject, usually presenting the personal view of the author. b. Something resembling such a composition: a photojournalistic essay.

2. A testing or trial of the value or nature of a thing: an essay of the students' capabilities.

3. An initial attempt or endeavor, especially a tentative attempt.

verb, transitive

essayed, essaying, essays (ĕ-sāʹ, ĕsʹā)

1. To make an attempt at; try.

2. To subject to a test.

 

[Middle English essayen, to try, from Old French essaier, from Vulgar Latin *exagiāre, to weigh out, from Late Latin exagium, a weighing : Latin ex-, ex- + Latin agere, to drive.]

essayʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
essay
|
essay
essay (n)
paper, thesis, dissertation, composition, article, treatise, theme

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]