Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enzyme
['enzaim]
|
danh từ
(hoá học), (sinh vật học) en-zim
Chuyên ngành Anh - Việt
enzyme
['enzaim]
|
Hoá học
enzim
Kỹ thuật
enzim
Sinh học
enzym
Toán học
enzim
Vật lý
enzim
Từ điển Anh - Anh
enzyme
|

enzyme

enzyme (ĕnʹzīm) noun

Any of numerous proteins or conjugated proteins produced by living organisms and functioning as biochemical catalysts.

[German Enzym, from Medieval Greek enzumos, leavened : Greek en-, in. See en-2 + Greek zumē, leaven, yeast.]

enzymatʹic (-zə-mătʹĭk) or enzyʹmic (-zīʹmĭk, -zĭmʹĭk) adjective

enzymatʹically or enzyʹmically adverb

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]