Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enthusiastic
[in,θju:zi'æstik]
|
tính từ
hăng hái, nhiệt tình; say mê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enthusiastic
|
enthusiastic
enthusiastic (adj)
eager, keen, passionate, fervent, excited, wholehearted, animated, aflame, afire
antonym: apathetic

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]