Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entertainer
[,entə'teinə]
|
danh từ
người tiếp đãi, người chiêu đãi
người làm trò tiêu khiển (hát, múa... ở các hộp đêm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entertainer
|
entertainer
entertainer (n)
performer, artiste, artist
entertainer (types of)
actor, busker, clown, comedian, comic, conjurer, costar, dancer, DJ, film star, impressionist, juggler, magician, mime, movie star, musician, singer, ventriloquist

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]