Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
employee
[,implɔi'i:]
|
danh từ
người lao động, người làm công
Chuyên ngành Anh - Việt
employee
[,implɔi'i:]
|
Kinh tế
người làm công, nhân viên
Kỹ thuật
người làm công, nhân viên
Từ điển Anh - Anh
employee
|

employee

employee also employe (ĕm-ploiʹē, ĭm-, ĕmploi-ēʹ) noun

A person who works for another in return for financial or other compensation.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: employee benefits; employee unions; employee relations.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
employee
|
employee
employee (n)
worker, operative, servant, wage earner, member, underling, hand
antonym: employer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]