Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emphasize
['emfəsaiz]
|
Cách viết khác : emphasise ['emfəsaiz]
như emphasise
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emphasize
|
emphasize
emphasize (v)
highlight, stress, accentuate, call attention to, underline, underscore, point out, point up
antonym: understate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]