Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emotion
[i'mou∫n]
|
danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
emotion
[i'mou∫n]
|
Kỹ thuật
sự xúc động
Sinh học
xúc cảm
Từ điển Anh - Anh
emotion
|

emotion

emotion (ĭ-mōʹshən) noun

1. An intense mental state that arises subjectively rather than through conscious effort and is often accompanied by physiological changes; a strong feeling: the emotions of joy, sorrow, reverence, hate, and love.

2. A state of mental agitation or disturbance: spoke unsteadily in a voice that betrayed his emotion. See synonyms at feeling.

3. The part of the consciousness that involves feeling; sensibility: "The very essence of literature is the war between emotion and intellect" (Isaac Bashevis Singer).

 

[French émotion, from Old French esmovoir, to excite, from Vulgar Latin *exmovēre : Latin ex-, ex- + Latin movēre, to move.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emotion
|
emotion
emotion (n)
feeling, sentiment, reaction, passion, excitement, sensation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]