Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emission
[i'mi∫n]
|
danh từ
sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...)
ánh sáng từ mặt trời phát ra
vật phát ra hoặc bốc ra
sự xuất tinh ban đêm (trong khi ngủ); chứng mộng tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
emission
[i'mi∫n]
|
Hoá học
phát xạ, phun khí, thoát ra
Kỹ thuật
sự phát xạ, sự phóng xạ
Tin học
phát xạ
Toán học
sự truyền, sự phát xạ (khí)
Vật lý
sự phát (xạ), sự phóng xạ; bức xạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emission
|
emission
emission (n)
release, production, discharge, emanation, secretion, radiation
antonym: absorption

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]