Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emerge
[i'mə:dʒ]
|
nội động từ
nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
Chuyên ngành Anh - Việt
emerge
[i'mə:dʒ]
|
Hoá học
nổi lên, nhô lên; trào ra
Kỹ thuật
xuất hiện; nổi lên, nhô lên
Toán học
ló ra, nhô ra
Vật lý
ló ra, nhô ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emerge
|
emerge
emerge (v)
  • come out, appear, materialize, come into view, come into sight, surface, crop up (informal)
    antonym: disappear
  • come to light, transpire, leak out
  • arise, appear, occur, develop, begin
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]