Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eliminate
[i'limineit]
|
ngoại động từ
loại ra, loại trừ
(sinh vật học) bài tiết
lờ đi (một phần của vấn đề)
(toán học) khử
rút ra (yếu tố...)
Chuyên ngành Anh - Việt
eliminate
[i'limineit]
|
Kỹ thuật
khử bỏ, loại trừ
Toán học
khử; triệt
Vật lý
khử; triệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eliminate
|
eliminate
eliminate (v)
  • remove, eradicate, abolish, get rid of, do away with, reject, disregard, throw out, exclude, jettison
    antonym: retain
  • defecate, urinate, excrete, expel, pass, purge
  • destroy, kill, exterminate, liquidate, wipe out (informal), waste (slang)
    antonym: preserve
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]