Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elegant
['eligənt]
|
tính từ
thanh lịch, tao nhã
danh từ
người thanh lịch, người tao nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elegant
|
elegant
elegant (adj)
sophisticated, stylish, graceful, well-designed, well-dressed, neat, chic, smart, classy (informal), tasteful, refined
antonym: inelegant

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]