Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electronics
[ilek'trɔniks]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
điện tử học
Chuyên gia điện tử
Công nghiệp điện tử; kỹ nghệ điện tử
Hãng điện tử Sony của Nhật Bản
Chuyên ngành Anh - Việt
electronics
[ilek'trɔniks]
|
Kỹ thuật
điện tử học, kỹ thuật điện tử
Tin học
điện tử
Toán học
điện tử học
Vật lý
điện tử học
Từ điển Anh - Anh
electronics
|

electronics

electronics (ĭ-lĕktrŏnʹĭks, ēlĕk-) noun

1. (used with a sing. verb) The science and technology of electronic phenomena.

2. (used with a pl. verb) Electronic devices and systems: The electronics aboard the new aircraft are very sophisticated.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
electronics
|
electronics
electronics (n)
microchip technology, microelectronics, computer electronics, integrated circuit technology, semiconductor technology, electronic engineering

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]