Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electron
[i'lektrɔn]
|
danh từ
ê-lếch-tron, điện tử
Chuyên ngành Anh - Việt
electron
[i'lektrɔn]
|
Kỹ thuật
electron, điện tử; hợp kim electron (hợp kim gốc magie)
Toán học
điện tử, electron
Vật lý
electron điện tử
Chuyên ngành Việt - Anh
electron
|
Kỹ thuật
electron
Vật lý
electron
Từ điển Anh - Anh
electron
|

electron

electron (ĭ-lĕkʹtrŏn) noun

Abbr. e

A stable subatomic particle in the lepton family having a rest mass of 9.1066 10-28 gram and a unit negative electric charge of approximately 1.602 10-19 coulomb.

[electr(ic) + -on1.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]