Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
educate
['edju:keit]
|
ngoại động từ
giáo dục, cho ăn học
dạy (súc vật...)
rèn luyện (kỹ năng...)
Từ điển Anh - Anh
educate
|

educate

educate (ĕjʹə-kāt) verb

educated, educating, educates

 

verb, transitive

1. To develop the innate capacities of, especially by schooling or instruction. See synonyms at teach.

2. To provide with knowledge or training in a particular area or for a particular purpose: decided to educate herself in foreign languages; entered a seminary to be educated for the priesthood.

3. a. To provide with information; inform: a campaign that educated the public about the dangers of smoking. b. To bring to an understanding or acceptance: hoped to educate the voters to the need for increased spending on public schools.

4. To stimulate or develop the mental or moral growth of.

5. To develop or refine (one's taste or appreciation, for example).

verb, intransitive

To teach or instruct a person or group.

[Middle English educaten, from Latin ēducāre, ēducātus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
educate
|
educate
educate (v)
teach, instruct, school, edify, tutor, train, coach, inform

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]