Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
editor
['editə]
|
danh từ
người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) hoặc chịu trách nhiệm một phần của tờ báo
Biên tập viên thể thao, tài chính, thời trang
(tin học) trình soạn thảo
Chuyên ngành Anh - Việt
editor
['editə]
|
Kỹ thuật
bộ soạn thảo
Tin học
Trình soạn thảo
Từ điển Anh - Anh
editor
|

editor

editor (ĕdʹĭ-tər) noun

Abbr. ed., edit.

1. One who edits, especially as an occupation.

2. One who writes editorials.

3. A device for editing film, consisting basically of a splicer and viewer.

4. Computer Science. A program or set of instructions used to edit text or data files.

 

[Late Latin ēditor, publisher, from Latin ēditus past participle of ēdere, to publish. See edition.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
editor
|
editor
editor (n)
  • publishing supervisor, publishing manager, editor in chief, managing editor, executive editor
  • line editor, copyreader, copy editor, corrector, cutter, checker, subeditor
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]