Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earn
[ə:n]
|
ngoại động từ
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
kiếm sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earn
|
earn
earn (v)
  • make, be paid, take home, receive, get, bring in, produce, gross, net, clear (informal)
  • deserve, work for, win, warrant, merit, be worthy of, secure, gain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]