Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dislike
[dis'laik]
|
danh từ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét
ngoại động từ
không ưa, không thích, ghét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dislike
|
dislike
dislike (n)
aversion (formal), hatred, hate, loathing, abhorrence, pet hate, bete noir (literary), displeasure, disinclination, distaste, disgust, repugnance, antipathy, animosity
antonym: liking
dislike (v)
hate, abhor (formal), detest, loathe, frown on, disapprove
antonym: like

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]