Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disk
[disk]
|
danh từ
xem disc
(tin học) đĩa máy tính
(tin học) ổ dĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
disk
[disk]
|
Kỹ thuật
đĩa, vật hình đĩa; bánh (tròn)
Sinh học
đĩa
Tin học
Toán học
đĩa; hình (tròn)
Vật lý
x. disc
Xây dựng, Kiến trúc
đĩa, vật hình đĩa; bánh (tròn)
Từ điển Anh - Anh
disk
|

disk

disk also disc (dĭsk) noun

1. A thin, flat, circular object or plate.

2. Something resembling such an object: The moon's disk was reflected in the pond.

3. a. The disk used in a disc brake. b. A disk used on a disk harrow.

4. A round, flattened, platelike structure in an animal, such as an intervertebral disk.

5. Botany. The enlarged area bearing numerous tiny flowers, as in the flower head of composite plants, such as the daisy. Also called discus.

6. a. A phonograph record. b. An optical disk, especially a compact disk. c. Computer Science. A magnetic disk.

7. A circular grid in a phototypesetting machine.

verb, transitive

disked also disced, disking discing, disks discs

1. To work (soil) with a disk harrow.

2. To make (a recording) on a phonograph record.

 

[Latin discus, quoit, from Greek diskos, from dikein, to throw.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]