Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dishonest
[dis'ɔnist]
|
tính từ
không lương thiện, bất lương
không thành thật, không trung thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dishonest
|
dishonest
dishonest (adj)
lying, deceitful, false, untruthful, fraudulent, corrupt, unfair, insincere, mendacious, underhand, misleading
antonym: honest

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]