Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dish
[di∫]
|
danh từ
đĩa (đựng thức ăn)
món ăn (đựng trong đĩa)
món ăn thường ngày
vật hình đĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
tách trà
cuộc nói chuyện gẫu
ngoại động từ
sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
làm lõm xuống thành lòng đĩa
đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương
nội động từ
(nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào
dọn ăn, dọn cơm
(nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
dish
[di∫]
|
Hoá học
đĩa, vật hình đĩa; chỗ đất trũng
Kỹ thuật
món ăn; đĩa; chén; hộp
Sinh học
món ăn; đĩa; chén; hộp
Toán học
cuvet, chậu
Vật lý
cuvet, chậu
Xây dựng, Kiến trúc
đĩa; vật hình đĩa; lòng; (làm) lõm lòng chảo
Từ điển Anh - Anh
dish
|

dish

dish (dĭsh) noun

1. a. An open, generally shallow concave container for holding or serving food. b. dishes The containers and often the utensils used when eating: took out the dishes and silverware; washed the dishes. c. A shallow concave container used for purposes other than eating: an evaporating dish.

2. The amount that a dish can hold.

3. a. The food served or contained in a dish: a dish of ice cream. b. A particular variety or preparation of food: Chowder is a good dish for a cold winter evening.

4. a. A depression similar to that in a shallow concave container for food. b. The degree of concavity in such a depression.

5. Electronics. A dish antenna.

6. Slang. A good-looking person, especially an attractive woman.

verb

dished, dishing, dishes

 

verb, transitive

1. To serve (food) in or as if in a dish: dished up the potatoes.

2. To present: dished up an excellent entertainment.

3. To hollow out; make concave.

4. Chiefly British. To foil or cheat; ruin.

verb, intransitive

Informal.

To talk idly, especially to gossip.

phrasal verb.

dish out

To give out; dispense freely: likes to dish out advice.

 

[Middle English, from Old English disc, from Latin discus. See disk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dish
|
dish
dish (n)
plate, bowl, saucer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]