Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discovery
[dis'kʌvəri]
|
danh từ
sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện
sự để lộ ra (bí mật...)
nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
discovery
[dis'kʌvəri]
|
Hoá học
phát hiện, khám phá, tìm ra
Kỹ thuật
sự phát hiện, sự khám phá, phát kiến
Toán học
sự phát hiện, sự khám phá, phát kiến
Vật lý
sự phát hiện, sự khám phá, phát kiến
Từ điển Anh - Anh
discovery
|

discovery

discovery (dĭ-skŭvʹə-rē) noun

plural discoveries

1. The act or an instance of discovering.

2. Something discovered.

3. Law. Data or documents that a party to a legal action is compelled to disclose to another party either before or during a proceeding.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discovery
|
discovery
discovery (n)
  • find, innovation, breakthrough, invention, finding
  • detection, finding, unearthing, sighting, encounter, location
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]