Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disclosure
[dis'klouʒə]
|
danh từ
sự vạch trần, sự phơi bày
cái bị vạch trần, cái bị phơi bày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disclosure
|
disclosure
disclosure (n)
revelation, exposé, discovery, leak, confession, admission, release

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]