Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disapprove
[disə'pru:v]
|
động từ
không tán thành, phản đối; chê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disapprove
|
disapprove
disapprove (v)
  • condemn, criticize, censure, dislike, object, frown on, reject, not hold with, have a problem with
    antonym: approve
  • reject, refuse, veto, turn down, negate (formal), deny, throw out
    antonym: approve
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]