Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disappointment
[,disə'pɔintmənt]
|
danh từ
sự chán ngán, sự thất vọng
điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disappointment
|
disappointment
disappointment (n)
  • dissatisfaction, displeasure, distress, discontent, disenchantment, disillusionment, frustration, regret
    antonym: satisfaction
  • setback, failure, frustration, defeat, drawback, hindrance, inconvenience
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]