Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disappear
[,disə'piə]
|
nội động từ
biến đi; biến mất
biến mất khi có việc cần làm; trốn việc
Chuyên ngành Anh - Việt
disappear
[,disə'piə]
|
Kỹ thuật
biến (mất); triệt tiêu
Toán học
biến (mất); triệt tiêu
Vật lý
biến (mất); triệt tiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disappear
|
disappear
disappear (v)
  • vanish, fade, fade away, evaporate, go, dissolve, melt, wane, withdraw, ebb, depart, flee, recede, dematerialize, dissipate
    antonym: appear
  • cease to exist, die out, die off, expire, pass away, perish (formal), vanish
    antonym: appear
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]