Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disadvantage
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
|
danh từ
sự bất lợi; thế bất lợi
Đặt ai vào thế bất lợi
ngoại động từ
đặt ai vào thế bất lợi; làm cho ai bị thiệt thòi
Chuyên ngành Anh - Việt
disadvantage
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
|
Kỹ thuật
sự bất lợi, khuyết điểm; tổn thất
Xây dựng, Kiến trúc
sự bất lợi, khuyết điểm; tổn thất
Từ điển Anh - Anh
disadvantage
|

disadvantage

disadvantage (səd-vănʹtĭj) noun

1. An unfavorable condition or circumstance.

2. Something that places one in an unfavorable condition or circumstance.

3. Damage or loss, especially to reputation or finances; detriment.

verb, transitive

disadvantaged, disadvantaging, disadvantages

To put at a disadvantage; hinder or harm.

[Middle English disavauntage, from Old French desavantage : des-, dis- + avantage, advantage. See advantage.]

Synonyms: disadvantage, detriment, drawback, handicap. The central meaning shared by these nouns is "a condition, circumstance, or characteristic unfavorable to success": poor health, a disadvantage to an athlete; is free to do as she wishes without detriment; responsibilities that are a drawback to our pleasure; illiteracy, a serious handicap in life.

Antonyms: advantage.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disadvantage
|
disadvantage
disadvantage (n)
difficulty, drawback, shortcoming, weakness, hindrance, handicap, detriment, minus, demerit, inconvenience
antonym: advantage

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]