Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
directive
[di'rektiv]
|
tính từ
chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn
danh từ
chỉ thị, lời hướng dẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
directive
[di'rektiv]
|
Kỹ thuật
định hướng, có hướng
Tin học
chỉ thị
Toán học
định hướng, có hướng
Vật lý
định hướng, có hướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
directive
|
directive
directive (n)
command, order, commandment, demand, charge, instruction, mandate, decree

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]