Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dictionary
['dik∫ənri]
|
danh từ
từ điển
từ điển sống; người học rộng biết nhiều
từ điển tin học
từ điển kiến trúc
tính từ
có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
văn sách vở
tiếng Anh sách vở
Chuyên ngành Anh - Việt
dictionary
['dik∫ənri]
|
Kỹ thuật
từ điển
Tin học
tự điển
Toán học
từ điển
Từ điển Anh - Anh
dictionary
|

dictionary

dictionary (dĭkʹshə-nĕrē) noun

Abbr. dict.

1. A reference book containing an alphabetical list of words, with information given for each word, usually including meaning, pronunciation, and etymology.

2. A book listing the words of a language with translations into another language.

3. A book listing words or other linguistic items in a particular category or subject with specialized information about them: a medical dictionary.

4. Computer Science. a. A list of words stored in machine-readable form for reference as by spelling-checking software. b. An electronic spelling checker.

 

[Medieval Latin dictiōnārium, from Latin dictiō, dictiōn-, diction. See diction.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dictionary
|
dictionary
dictionary (n)
lexicon, vocabulary, glossary, phrase book, word list, thesaurus

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]