Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diagnosis
[,daiəg'nousis]
|
danh từ, số nhiều diagnoses
(y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
chẩn đoán
chẩn đoán chính xác về trường hợp cúp điện
(sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng
Chuyên ngành Anh - Việt
diagnosis
[,daiəg'nousis]
|
Kỹ thuật
sự chẩn đoán
Sinh học
chẩn doán
Toán học
sự chuẩn đoán, sự phát hiện sai (trong máy)
Từ điển Anh - Anh
diagnosis
|

diagnosis

diagnosis (əg-nōʹsĭs) noun

plural diagnoses (-sēz)

1. Medicine. a. The act or process of identifying or determining the nature and cause of a disease or injury through evaluation of patient history, examination, and review of laboratory data. b. The opinion derived from such an evaluation.

2. a. A critical analysis of the nature of something. b. The conclusion reached by such analysis.

3. Biology. A brief description of the distinguishing characteristics of an organism, as for taxonomic classification.

 

[Greek diagnōsis, discernment, from diagignōskein, to distinguish : dia-, apart. See dia- + gignōskein, gnō-, to come to know, discern.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diagnosis
|
diagnosis
diagnosis (n)
analysis, judgment, finding, verdict, opinion, conclusion, identification

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]